Có 2 kết quả:

倒数 dào shǔ ㄉㄠˋ ㄕㄨˇ倒數 dào shǔ ㄉㄠˋ ㄕㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to count backwards (from 10 down to 0)
(2) to count down
(3) from the bottom (lines on a page)
(4) from the back (rows of seats)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to count backwards (from 10 down to 0)
(2) to count down
(3) from the bottom (lines on a page)
(4) from the back (rows of seats)

Bình luận 0